Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sirdar

  1. Người chỉ huy, người lãnh đạo (An độ).
  2. Tổng tư lệnh (Ai cập).

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /siʁ.daʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
sirdar
/siʁ.daʁ/
sirdar
/siʁ.daʁ/

sirdar /siʁ.daʁ/

  1. (Sử học) Thống tướng (tướng Anh chỉ huy quân của vua Ai Cập).

Tham khảo sửa