Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

siphon

  1. Ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước.
  2. (Động vật học) Xifông ống thở; vòi hút ((cũng) siphuncle).

Ngoại động từ sửa

siphon ngoại động từ

  1. Dẫn bằng xifông; hút bằng xifông.

Nội động từ sửa

siphon nội động từ

  1. Truyền qua xifông, chảy qua xifông.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa