Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sint
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sint
gt
sint
Số nhiều
sinte
Cấp
so sánh
—
cao
—
sint
Giận
,
giận dữ
,
phẫn nộ
.
Jeg håper du ikke er
sint
på meg.
Tham khảo
sửa
"
sint
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)