Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.nəs.trəl/

Tính từ sửa

sinistral /ˈsɪ.nəs.trəl/

  1. Xoắn trái (vỏ ốc).
  2. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Ở bên trái, về bên trái.

Tham khảo sửa