Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ ɗɛ̰˧˩˧ʂïn˧˥ ɗɛ˧˩˨ʂɨn˧˧ ɗɛ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɗɛ˧˩ʂïŋ˧˥˧ ɗɛ̰ʔ˧˩

Từ nguyên sửa

sinh + đẻ

Động từ sửa

sinh đẻ

  1. Đẻ ra.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa