Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
singleton
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪŋ.ɡəl.tən/
Danh từ
sửa
singleton
/ˈsɪŋ.ɡəl.tən/
Vật
duy nhất
,
vật
đơn
.
Con một
.
(
Đánh bài
)
Con bài
độc nhất
(của một hoa nào đó).
Tham khảo
sửa
"
singleton
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)