Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪŋ.ɡlət/

Danh từ sửa

singlet /ˈsɪŋ.ɡlət/

  1. Áo lót mình, áo may ô; áo vệ sinh.

Tham khảo sửa