singleness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪŋ.ɡəl.nəs/
Danh từ sửa
singleness /ˈsɪŋ.ɡəl.nəs/
- Tính duy nhất.
- Tình trạng đơn độc, tình trạng cô đơn, tình trạng độc thân.
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "singleness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)