Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhæn.dəd/

Tính từ sửa

single-handed /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhæn.dəd/

  1. Một mình, đơn thương độc .
    single-handed efforts — những cố gắng của riêng bản thân

Phó từ sửa

single-handed /ˌsɪŋ.ɡəl.ˈhæn.dəd/

  1. Một mình, đơn thương độc .
    this cannot be done single-handed — việc này không thể làm một mình được
  2. Một tay.
    to play single-handed — đánh một tay

Tham khảo sửa