Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪndʒ/

Danh từ sửa

singe (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˈsɪndʒ/

  1. Sự cháy sém.
  2. Chỗ cháy sém.

Ngoại động từ sửa

singe ngoại động từ /ˈsɪndʒ/

  1. Làm cháy sém (ngoài mặt), đốt sém (mặt ngoài), thui.
    to singe a pig — thui lợn
  2. Làm tổn thương, làm tổn hại.
    his reputation is a little singed — danh tiếng của anh ta hơi bị tổn thương

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

singe nội động từ /ˈsɪndʒ/

  1. Cháy sém.

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
singe

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
singe
/sɛ̃ʒ/
singes
/sɛ̃ʒ/

singe /sɛ̃ʒ/

  1. (Động vật học) Khỉ.
  2. Người xấu xí.
  3. Người hay bắt chước.
  4. (Thông tục) Ông chủ.
  5. (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Thịt hộp.
    adroit comme un singe — khéo lắm
    laid comme un singe — xấu như khỉ
    malin comme un singe — rất tinh quái
    payer en monnaie de singe — xem monnaie

Tham khảo sửa