sinew
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪn.ˌjuː/
Danh từ sửa
sinew /ˈsɪn.ˌjuː/
- (Giải phẫu) Gân.
- (Số nhiều) Bắp thịt; sức khoẻ.
- a man of sinew — người khoẻ
- (Nghĩa bóng) Sức lực, sức mạnh, nguồn tiếp sức, rường cột; tài lực vật lực.
- the sinews of war — nguồn tiếp sức chiến tranh, tài lực vật lực nuôi chiến tranh
Ngoại động từ sửa
sinew ngoại động từ /ˈsɪn.ˌjuː/
Tham khảo sửa
- "sinew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)