Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

Danh từ sửa

simulator /ˈsɪm.jə.ˌleɪ.tɜː/

  1. Người giả vờ, người giả cách, người vờ vịt.

Tham khảo sửa