Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

simplification (đếm đượckhông đếm được, số nhiều simplifications)

  1. Sự đơn giản hoá.
  2. Sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

simplification gc (số nhiều simplifications)

  1. Sự đơn giản hóa, sự giản lược.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa