Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪm.pəl.nəs/

Danh từ sửa

simpleness (từ hiếm, nghĩa hiếm) /ˈsɪm.pəl.nəs/

  1. Tính đơn giản; sự mộc mạc.
  2. Tính chân thật, tính ngay thẳng, tính hồn nhiên.

Tham khảo sửa