Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪɫt/

Danh từ sửa

silt /ˈsɪɫt/

  1. Bùn, phù sa (ở hải cảng, ở cửa sông... ).

Nội động từ sửa

silt nội động từ /ˈsɪɫt/

  1. Nghẽn bùn, đầy bùn.
    the passage has silted up — lối đi đã nghẽn bùn

Ngoại động từ sửa

silt ngoại động từ /ˈsɪɫt/

  1. Làm đầy bùn, làm ngẽn bùn.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa