Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.li.li/

Phó từ sửa

sillily /ˈsɪ.li.li/

  1. Ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại.

Tham khảo sửa