Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
silken
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪɫ.kən/
Hoa Kỳ
[ˈsɪɫ.kən]
Tính từ
sửa
silken
/ˈsɪɫ.kən/
Mặt
quần áo
lụa
.
Mượt
,
óng ánh
(như tơ).
Ngọt xớt
(lời nói... ).
(
Từ cổ,nghĩa cổ
) , (thơ ca)
bằng
lụa
,
bằng
tơ
.
Tham khảo
sửa
"
silken
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)