silhuett
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | silhuett | silhuetten |
Số nhiều | silhuetter | silhuettene |
silhuett gđ
Tham khảo sửa
- "silhuett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | silhuett | silhuetten |
Số nhiều | silhuetter | silhuettene |
silhuett gđ