Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.lənt.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

silently /ˈsɑɪ.lənt.li/

  1. Yên lặng, âm thầm.

Tham khảo sửa