Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɑɪ.lɪdʒ/

Danh từ sửa

silage (ensilation) /ˈsɑɪ.lɪdʒ/

  1. Sự ủ xilô.
  2. Thức ăn (cho vật nuôi) ủ xilô.

Ngoại động từ sửa

silage ngoại động từ /ˈsɑɪ.lɪdʒ/

  1. xilô (thức ăn cho vật nuôi).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa