sign language
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
sign language (đếm được và không đếm được; số nhiều sign languages)
Tham khảo sửa
- "sign language", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
sign language (đếm được và không đếm được; số nhiều sign languages)