Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å sige
Hiện tại chỉ ngôi siger
Quá khứ seg/seig
Động tính từ quá khứ seget
Động tính từ hiện tại

sige

  1. Lăn. Rỉ, rịn, thấm. chuyển động từ từ.
    Båten siger langsomt innover fjorden.
    Det seg vann gjennom taket.
    Trettheten siger på. — Sự mệt mỏi thấm dần.

Tham khảo sửa