Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑɪ.ˈdɪr.ə.ˌlɑɪt/

Danh từ sửa

siderolite /sɑɪ.ˈdɪr.ə.ˌlɑɪt/

  1. (Khoáng vật học) Vân thạch.

Tham khảo sửa