Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /sɑɪ.ˈdɪr.i.əl/
  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

sidereal /sɑɪ.ˈdɪr.i.əl/

  1. (Thuộc) Sao.
  2. Thiên văn.
    sidereal day — ngày thiên văn
    sidereal year — năm thiên văn

Tham khảo sửa