side chick
Tiếng Anh sửa
Cách viết khác sửa
Cách phát âm sửa
Âm thanh (Úc) (tập tin)
Danh từ sửa
side chick (số nhiều side chicks)
Đồng nghĩa sửa
- bit on the side
- side bitch (thô tục)
- side piece
Âm thanh (Úc) | (tập tin) |
side chick (số nhiều side chicks)