Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.kəl/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

sickle /ˈsɪ.kəl/

  1. Cái liềm.
  2. (Thiên văn học) (Sickle) chòm sao tử.

Tham khảo sửa