Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsɪ.kɪʃ/

Tính từ sửa

sickish /ˈsɪ.kɪʃ/

  1. Hơi ốm; hơi buồn nôn.

Tham khảo sửa