Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /si.bi.lɛ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực sibyllin
/si.bi.lɛ̃/
sibyllins
/si.bi.lɛ̃/
Giống cái sibylline
/si.bi.lin/
sibyllines
/si.bi.lin/

sibyllin /si.bi.lɛ̃/

  1. Xem sibylle
  2. (Nghĩa bóng) Bí ẩn, khó hiểu.
    Un langage sibyllin — cách nói khó hiểu

Tham khảo sửa