Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪ.bə.ˌleɪt/

Động từ

sửa

sibilate /ˈsɪ.bə.ˌleɪt/

  1. (Ngôn ngữ học) Đọc thành âm xuýt.

Tham khảo

sửa