Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

sib /ˈsɪb/

  1. (Ê-cốt) họ hàng với, bà con với.

Danh từ sửa

sib /ˈsɪb/

  1. (Ê-cốt) Anh; chị; em.

Tham khảo sửa