Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑɪ.nəs/

Danh từ sửa

shyness /ˈʃɑɪ.nəs/

  1. Tính nhút nhát, tính bẽn lẽn, tính e thẹn.

Tham khảo sửa