Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑɪ.li/

Phó từ sửa

shyly /ˈʃɑɪ.li/

  1. Nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn.

Tham khảo sửa