shroff
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃrɑːf/
Danh từ sửa
shroff /ˈʃrɑːf/
- Chủ ngân hàng, người đổi tiền (ở phương Đông).
- Chuyên viên phát hiện tiền (vàng, bạc) giả (ở phương Đông).
Ngoại động từ sửa
shroff ngoại động từ /ˈʃrɑːf/
- Xem xét (để phát hiện tiền giả).
Tham khảo sửa
- "shroff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)