Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shrine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
miếu thờ
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃrɑɪn/
Hoa Kỳ
[ˈʃrɑɪn]
Danh từ
sửa
shrine
/ˈʃrɑɪn/
Hòm
đựng
thánh
cốt
.
Lăng
,
mộ
.
Điện
thờ
,
miếu
thờ
.
Nơi
linh thiêng
.
Ngoại động từ
sửa
shrine
ngoại động từ, (thơ ca)
/ˈʃrɑɪn/
Cất
(thánh cốt... ) vào
hòm
.
Thờ
(ở miếu).
Tham khảo
sửa
"
shrine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)