Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃrɪft/

Danh từ sửa

shrift /ˈʃrɪft/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự xưng tội.
    short shrift — thời gian chờ thi hành án (quãng thời gian giữa sự tuyên án và sự thi hành án)

Tham khảo sửa