Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃruː.ɪʃ/

Tính từ sửa

shrewish /ˈʃruː.ɪʃ/

  1. Đanh đá; gắt gỏng.

Tham khảo sửa