Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃrɛd/

Danh từ sửa

shred /ˈʃrɛd/

  1. Miếng nhỏ, mảnh vụn.
    to tear something into shreds — xé cái gì ra từng mảnh
  2. Một , một chút, một mảnh.
    not a shred of evidence — không một tí chứng cớ nào cả
    to tear an argument to shred — hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

Ngoại động từ sửa

shred ngoại động từ shredded, shred /ˈʃrɛd/

  1. Cắt thành miếng nhỏ, thành mảnh nhỏ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa