Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɔr.ˌtɪʃ/

Tính từ sửa

shortish /ˈʃɔr.ˌtɪʃ/

  1. Hơi ngắn, ngăn ngắn.

Tham khảo sửa