Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˌfɔl/

Danh từ sửa

shortfall /ˈʃɔrt.ˌfɔl/

  1. Sự thâm hụt.
    a shortfall in the annual budget — sự thâm hụt trong ngân sách hàng năm

Tham khảo sửa