Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɔr.tᵊ.niɳ/

Động từ sửa

shortening

  1. Phân từ hiện tại của shorten

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

shortening /ˈʃɔr.tᵊ.niɳ/

  1. Sự thu ngắn lại.
  2. Mỡ pha vào bánh cho xốp giòn.

Tham khảo sửa