Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɔrt.ˌkət/

Danh từ sửa

shortcut /ˈʃɔrt.ˌkət/

  1. Phím rút gọn, phím tắt.

Tham khảo sửa