short-winded
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌʃɔrt.ˈwɪn.dəd/
Tính từ sửa
short-winded /ˌʃɔrt.ˈwɪn.dəd/
- Ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo sửa
- "short-winded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
short-winded /ˌʃɔrt.ˈwɪn.dəd/