Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌʃɔrt.ˈwɪn.dəd/

Tính từ sửa

short-winded /ˌʃɔrt.ˈwɪn.dəd/

  1. Ngắn hơi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo sửa