Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

short-wave

  1. (Rađiô) Làn sóng ngắn.

Tính từ sửa

short-wave

  1. (Rađiô) Sóng ngắn.
    short-wave radio station — đài phát thanh làn sóng ngắn

Tham khảo sửa