Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
short-order
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɔrt.ˈɔr.dɜː/
Tính từ
sửa
short-order
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
/ˈʃɔrt.ˈɔr.dɜː/
(
Thuộc
)
Món
ăn làm
vội
.
a
short-order
dinner
— bữa cơm làm vội
Vội
,
mau
,
nhanh
.
Tham khảo
sửa
"
short-order
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)