Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɪf.tɜː/

Danh từ sửa

shoplifter /.ˌlɪf.tɜː/

  1. Kẻ cắp giả làm khách mua hàng.

Tham khảo sửa