Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑːp.ˌki.pɜː/

Danh từ sửa

shopkeeper /ˈʃɑːp.ˌki.pɜː/

  1. Người chủ hiệu.

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa