Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shop-soiled
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʃɑːp.ˌsɔɪ.əld/
Tính từ
sửa
shop-soiled
/ˈʃɑːp.ˌsɔɪ.əld/
Bẩn
bụi
,
phai màu
(vì bày hàng).
Cũ rích
.
shop-soiled
argument
— lý lẽ cũ rích
Tham khảo
sửa
"
shop-soiled
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)