Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃɑːp.ˌsɔɪ.əld/

Tính từ sửa

shop-soiled /ˈʃɑːp.ˌsɔɪ.əld/

  1. Bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng).
  2. Cũ rích.
    shop-soiled argument — lý lẽ cũ rích

Tham khảo sửa