Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Động từ sửa

shoo /ˈʃuː/

  1. Xua, đuổi, xuỵt.
    to shoo the chickens aways — xua gà đi chỗ khác

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa