Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʃuː.ˌstrɪŋ/

Danh từ sửa

shoestring /ˈʃuː.ˌstrɪŋ/

  1. Dây giày.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) số tiền nhỏ.
  3. (Định ngữ) Mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ.
    a shoestring majority — đa số mong man

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)