shoestring
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʃuː.ˌstrɪŋ/
Danh từ sửa
shoestring /ˈʃuː.ˌstrɪŋ/
- Dây giày.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) số tiền nhỏ.
- (Định ngữ) Mong manh; cheo leo; ít, vừa đủ.
- a shoestring majority — đa số mong man
Thành ngữ sửa
Tham khảo sửa
- "shoestring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)