Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
shoemaker
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌmeɪ.kɜː/
Danh từ
sửa
shoemaker
/.ˌmeɪ.kɜː/
Thợ
đóng
giày
.
Thành ngữ
sửa
the shoemaker's wife is always the worst shod
: Ở
nhà
vườn
ăn
cau
sâu
,
bán
áo
quan
chết
bó chiếu
.
Tham khảo
sửa
"
shoemaker
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)